Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 01/04/2023
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết quả xổ số Miền bắc - 01/04/2023
01/04 2023 | Nam Định | ||||
ĐB |
9-11-14-2-10-12pe
70344 | ||||
G.Nhất | 29158 | ||||
G.Nhì |
24102
22255
| ||||
G.Ba |
23385
08995
78861
88142
93756
42929
| ||||
G.Tư |
0962
4828
0948
7865
| ||||
G.Năm |
5076
2309
1465
4650
5070
1375
| ||||
G.Sáu |
549
093
772
| ||||
G.Bảy |
09
18
34
91
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 31/03/2023
31/03 2023 | Hải Phòng | ||||
ĐB |
9-11-14-2-10-12pe4-1-8-12-5-6pf
59381 | ||||
G.Nhất | 50062 | ||||
G.Nhì |
41803
74247
| ||||
G.Ba |
29789
25048
78541
21351
15625
53386
| ||||
G.Tư |
8847
1248
2881
7647
| ||||
G.Năm |
3187
0628
3153
7468
8667
7883
| ||||
G.Sáu |
834
295
592
| ||||
G.Bảy |
42
08
22
16
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 30/03/2023
30/03 2023 | Hà Nội | ||||
ĐB |
9-11-14-2-10-12pe4-1-8-12-5-6pf11-14-4-2-9-6pg
11504 | ||||
G.Nhất | 13132 | ||||
G.Nhì |
43820
11937
| ||||
G.Ba |
91023
02686
33623
25816
44645
58918
| ||||
G.Tư |
9812
8664
1685
4375
| ||||
G.Năm |
6194
6939
9829
3640
4213
8870
| ||||
G.Sáu |
374
236
642
| ||||
G.Bảy |
17
95
41
89
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 29/03/2023
29/03 2023 | Bắc Ninh | ||||
ĐB |
9-11-14-2-10-12pe4-1-8-12-5-6pf11-14-4-2-9-6pg13-3-5-15-6-9ph
86367 | ||||
G.Nhất | 69313 | ||||
G.Nhì |
57644
99117
| ||||
G.Ba |
57068
01410
71666
59756
37373
20474
| ||||
G.Tư |
6395
5291
5632
3556
| ||||
G.Năm |
2533
5880
4616
8998
7741
1916
| ||||
G.Sáu |
961
316
203
| ||||
G.Bảy |
60
85
39
71
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 28/03/2023
28/03 2023 | Quảng Ninh | ||||
ĐB |
9-11-14-2-10-12pe4-1-8-12-5-6pf11-14-4-2-9-6pg13-3-5-15-6-9ph6-4-1-13-10-8pk
66228 | ||||
G.Nhất | 20468 | ||||
G.Nhì |
52302
81938
| ||||
G.Ba |
80052
98632
60778
43904
23666
29291
| ||||
G.Tư |
9299
7599
3882
4937
| ||||
G.Năm |
8481
5974
4117
4744
3181
7043
| ||||
G.Sáu |
520
126
567
| ||||
G.Bảy |
30
22
92
01
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 27/03/2023
27/03 2023 | Hà Nội | ||||
ĐB |
9-11-14-2-10-12pe4-1-8-12-5-6pf11-14-4-2-9-6pg13-3-5-15-6-9ph6-4-1-13-10-8pk3-15-9-2-7-11pl
83230 | ||||
G.Nhất | 27431 | ||||
G.Nhì |
64284
25717
| ||||
G.Ba |
00542
39074
03807
48505
81972
52585
| ||||
G.Tư |
3688
5158
4819
5996
| ||||
G.Năm |
1953
7838
0600
4430
1433
9408
| ||||
G.Sáu |
989
736
316
| ||||
G.Bảy |
91
85
30
55
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 26/03/2023
26/03 2023 | Thái Bình | ||||
ĐB |
9-11-14-2-10-12pe4-1-8-12-5-6pf11-14-4-2-9-6pg13-3-5-15-6-9ph6-4-1-13-10-8pk3-15-9-2-7-11pl2-7-11-3-4-6pm
57765 | ||||
G.Nhất | 81664 | ||||
G.Nhì |
81817
24222
| ||||
G.Ba |
29370
84409
04923
57889
07071
93934
| ||||
G.Tư |
4102
2973
6263
6666
| ||||
G.Năm |
8566
3378
2688
1310
3160
6446
| ||||
G.Sáu |
895
560
344
| ||||
G.Bảy |
30
52
63
13
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|