Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 10/04/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết quả xổ số Miền bắc - 10/04/2023
10/04 2023 | Hà Nội | ||||
ĐB |
7-2-12-10-1-11qu
06363 | ||||
G.Nhất | 75304 | ||||
G.Nhì |
29505
25800
| ||||
G.Ba |
33432
51472
46580
24161
76595
98352
| ||||
G.Tư |
7743
7403
1859
9221
| ||||
G.Năm |
3187
2855
8646
8584
0256
8458
| ||||
G.Sáu |
352
139
219
| ||||
G.Bảy |
13
54
34
96
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 09/04/2023
09/04 2023 | Thái Bình | ||||
ĐB |
7-2-12-10-1-11qu6-8-9-4-13-1qv
10026 | ||||
G.Nhất | 76693 | ||||
G.Nhì |
66574
62714
| ||||
G.Ba |
54568
53998
95807
03990
50571
84713
| ||||
G.Tư |
1316
0902
7909
3442
| ||||
G.Năm |
3716
6641
4419
8431
3158
0433
| ||||
G.Sáu |
469
923
443
| ||||
G.Bảy |
02
73
58
12
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 08/04/2023
08/04 2023 | Nam Định | ||||
ĐB |
7-2-12-10-1-11qu6-8-9-4-13-1qv14-13-10-6-4-5qx
29815 | ||||
G.Nhất | 36073 | ||||
G.Nhì |
85333
58920
| ||||
G.Ba |
97433
78280
03170
06858
88255
88818
| ||||
G.Tư |
2712
0016
1596
5386
| ||||
G.Năm |
0744
4503
9287
3859
3643
8366
| ||||
G.Sáu |
075
849
001
| ||||
G.Bảy |
12
54
73
22
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 07/04/2023
07/04 2023 | Hải Phòng | ||||
ĐB |
7-2-12-10-1-11qu6-8-9-4-13-1qv14-13-10-6-4-5qx7-10-2-15-3-8qy
49736 | ||||
G.Nhất | 58224 | ||||
G.Nhì |
65556
14147
| ||||
G.Ba |
58150
72738
43810
30812
33149
13629
| ||||
G.Tư |
8908
1830
7439
0764
| ||||
G.Năm |
6547
1958
9971
7786
2569
4304
| ||||
G.Sáu |
463
465
406
| ||||
G.Bảy |
00
44
72
22
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 06/04/2023
06/04 2023 | Hà Nội | ||||
ĐB |
7-2-12-10-1-11qu6-8-9-4-13-1qv14-13-10-6-4-5qx7-10-2-15-3-8qy8-13-2-11-5-6qz
89911 | ||||
G.Nhất | 05742 | ||||
G.Nhì |
50512
78149
| ||||
G.Ba |
88171
00910
17405
26389
88291
99363
| ||||
G.Tư |
7605
2631
8658
7044
| ||||
G.Năm |
8351
4521
5193
7433
2793
6406
| ||||
G.Sáu |
436
412
634
| ||||
G.Bảy |
60
25
68
65
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 05/04/2023
05/04 2023 | Bắc Ninh | ||||
ĐB |
7-2-12-10-1-11qu6-8-9-4-13-1qv14-13-10-6-4-5qx7-10-2-15-3-8qy8-13-2-11-5-6qz17-5-16-13-7-11-8-14pa
96226 | ||||
G.Nhất | 95972 | ||||
G.Nhì |
01247
51881
| ||||
G.Ba |
41676
08715
40559
11220
01149
96249
| ||||
G.Tư |
4359
4886
1952
1114
| ||||
G.Năm |
6014
5500
7559
6213
7458
8014
| ||||
G.Sáu |
379
127
366
| ||||
G.Bảy |
85
26
25
55
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 04/04/2023
04/04 2023 | Quảng Ninh | ||||
ĐB |
7-2-12-10-1-11qu6-8-9-4-13-1qv14-13-10-6-4-5qx7-10-2-15-3-8qy8-13-2-11-5-6qz17-5-16-13-7-11-8-14pa1-15-11-3-7-6pb
75345 | ||||
G.Nhất | 58033 | ||||
G.Nhì |
53624
14990
| ||||
G.Ba |
65024
54180
48496
98824
68882
50488
| ||||
G.Tư |
1050
3793
9904
2976
| ||||
G.Năm |
6534
1659
3601
3421
3084
1283
| ||||
G.Sáu |
615
045
950
| ||||
G.Bảy |
44
38
59
88
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|