Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 23/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Kết quả xổ số Miền bắc - 23/01/2023
23/01 2023 | Hà Nội | ||||
ĐB |
--
![]() | ||||
G.Nhất | ![]() | ||||
G.Nhì |
![]() ![]() | ||||
G.Ba |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Tư |
![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Năm |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Sáu |
![]() ![]() ![]() | ||||
G.Bảy |
![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 22/01/2023
22/01 2023 | Thái Bình | ||||
ĐB |
----
![]() | ||||
G.Nhất | ![]() | ||||
G.Nhì |
![]() ![]() | ||||
G.Ba |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Tư |
![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Năm |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Sáu |
![]() ![]() ![]() | ||||
G.Bảy |
![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 21/01/2023
21/01 2023 | Nam Định | ||||
ĐB |
------
![]() | ||||
G.Nhất | ![]() | ||||
G.Nhì |
![]() ![]() | ||||
G.Ba |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Tư |
![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Năm |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
G.Sáu |
![]() ![]() ![]() | ||||
G.Bảy |
![]() ![]() ![]() ![]() | ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 20/01/2023
20/01 2023 | Hải Phòng | ||||
ĐB |
------16-9-6-17-2-19-3-14lk
91869 | ||||
G.Nhất | 62613 | ||||
G.Nhì |
89561
17438
| ||||
G.Ba |
79710
68693
48902
08300
92038
67549
| ||||
G.Tư |
2455
1085
3800
5406
| ||||
G.Năm |
1138
8058
3367
2046
1602
0067
| ||||
G.Sáu |
216
832
186
| ||||
G.Bảy |
18
36
82
59
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 19/01/2023
19/01 2023 | Hà Nội | ||||
ĐB |
------16-9-6-17-2-19-3-14lk10-3-13-1-12-15lp
62857 | ||||
G.Nhất | 24246 | ||||
G.Nhì |
65122
22745
| ||||
G.Ba |
90440
33540
05110
78018
71497
53655
| ||||
G.Tư |
1463
1863
4482
5932
| ||||
G.Năm |
2342
9101
9125
9116
9435
9550
| ||||
G.Sáu |
915
320
074
| ||||
G.Bảy |
26
23
57
96
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 18/01/2023
18/01 2023 | Bắc Ninh | ||||
ĐB |
------16-9-6-17-2-19-3-14lk10-3-13-1-12-15lp4-11-1-12-6-14lq
45282 | ||||
G.Nhất | 76552 | ||||
G.Nhì |
51893
50516
| ||||
G.Ba |
92764
68866
66740
51752
37335
04030
| ||||
G.Tư |
3342
4405
7005
3904
| ||||
G.Năm |
3556
7580
0501
2381
4260
3127
| ||||
G.Sáu |
926
295
635
| ||||
G.Bảy |
69
04
35
86
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|
Kết quả xổ số Miền bắc - 17/01/2023
17/01 2023 | Quảng Ninh | ||||
ĐB |
------16-9-6-17-2-19-3-14lk10-3-13-1-12-15lp4-11-1-12-6-14lq10-11-15-5-2-8lr
53363 | ||||
G.Nhất | 01443 | ||||
G.Nhì |
02569
17053
| ||||
G.Ba |
87586
46192
21006
19548
86539
33921
| ||||
G.Tư |
7295
3401
0582
6328
| ||||
G.Năm |
4443
2517
8199
7522
7936
3211
| ||||
G.Sáu |
197
642
529
| ||||
G.Bảy |
35
29
04
55
| ||||
Đầy đủ
2 số
3 số
Normal
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem bảng loto
|
|